DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
45.50 -0.10 3,159,800 6,504,553 477,966,290 21,747 19.01%

Biểu đồ 52 tuần
2/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
32.60 0 6,441,000 4,799,721 556,296,006 18,135 21.20%

Biểu đồ 52 tuần
3/
mvb
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
21.50 0 0 574 105,000,000 2,258 0.08%

Biểu đồ 52 tuần
4/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
22.15 -0.10 2,691,500 1,711,695 114,779,103 1,697 3.41%

Biểu đồ 52 tuần
5/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
16 0.30 3,107,900 2,296,279 81,194,463 1,299 0.79%

Biểu đồ 52 tuần
6/
tmb
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
70.50 0.50 24,000 37,658 15,000,000 1,058 0.16%

Biểu đồ 52 tuần
7/
dha
CTCP Hóa An
45 0.10 75,800 66,372 15,061,213 675 21.62%

Biểu đồ 52 tuần
8/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
30.50 -0.10 304,300 473,226 21,599,998 659 0.42%

Biểu đồ 52 tuần
9/
hgm
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
50 0 0 458 12,600,000 630 0.19%

Biểu đồ 52 tuần
10/
tvd
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
13.90 0 93,100 49,721 44,962,864 625 3.11%

Biểu đồ 52 tuần
11/
nbc
Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin
12.80 0 125,200 19,605 36,999,124 474 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
16.85 0.05 15,700 6,905 21,920,000 369 5.38%

Biểu đồ 52 tuần
13/
hlc
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
13.50 0 0 5,211 25,415,199 343 7.45%

Biểu đồ 52 tuần
14/
tht
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
13.50 0 28,700 20,884 24,569,052 332 0.43%

Biểu đồ 52 tuần
15/
tc6
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
10.20 -0.20 412,300 235,821 32,496,105 331 1.17%

Biểu đồ 52 tuần
16/
tdn
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
10.80 -0.40 607,200 431,395 29,439,097 318 0.81%

Biểu đồ 52 tuần
17/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
10 0.05 64,500 52,978 31,396,180 314 49%

Biểu đồ 52 tuần
18/
tnt
CTCP Tài Nguyên
5.16 0 352,300 536,147 51,000,000 263 0.43%

Biểu đồ 52 tuần
19/
c32
CTCP CIC39
17.20 -0.15 75,500 38,695 15,030,145 259 3.59%

Biểu đồ 52 tuần
20/
mdc
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
11.50 -0.10 8,000 9,042 21,418,346 246 18.31%

Biểu đồ 52 tuần
21/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
18.20 0.10 122,100 68,453 12,392,630 226 6.12%

Biểu đồ 52 tuần
22/
hmr
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
27.50 2.10 147,500 36,447 5,612,444 154 0%

Biểu đồ 52 tuần
23/
mdg
CTCP Miền Đông
12 0.75 900 2,363 10,889,031 127 0%

Biểu đồ 52 tuần
24/
ksq
CTCP CNC Capital Việt Nam
3.50 0 791,200 381,437 30,000,000 105 0.56%

Biểu đồ 52 tuần
25/
bkc
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
6.70 0 3,000 1,474 11,737,728 79 0.18%

Biểu đồ 52 tuần
26/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
2.60 0 114,900 196,574 24,633,000 64 0%

Biểu đồ 52 tuần
27/
amc
CTCP Khoáng sản Á Châu
18 0 0 221 2,850,000 51 5.18%

Biểu đồ 52 tuần
28/
spi
CTCP SPI
2.60 0.20 63,800 42,184 16,815,000 44 0.12%

Biểu đồ 52 tuần
29/
hpm
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
10.20 0 0 0 3,800,000 39 0%

Biểu đồ 52 tuần
30/
acm
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
0.50 0 0 58,356 51,000,000 31 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |